Kiến thức từ cùng trường nghĩa
I’m going to have to take these clothes off – I’m soaked to the skin!
A. humid B. soaked C. Watery D. damp
humid:/hju:mɪd/ (adj) (không khí hoặc khí hậu) ấm và hơi
ướt, ẩm ướt
They were not prepared for the
humid heat of the tropical forest.
Soaked:/səʊkt/ (adj) thường không đứng trước danh từ
soaked (with something) rất ướt:
ướt đẫm
~drenched /drentjt/(adj) *-soaked
ghép với danh từ để miêu tả thứ gì
bị làm ướt hoàn toàn bởi thứ được
đê cập đến
-He woke up soaked with sweat.
- rain-soaked clothing
Wetery/’wͻ:təri/ (adj) có chứa hoặc đây nước; (đồăn, đồ
uống) có chứa quá nhiều nước vậy
nên nhạt vị
- watery eyes (= full of tears)
- watery soup
damp/dəɘmp/ (adj) hơi ướt, thường với cách mà không
dễ chịu: ướt, âm thấp, âm ướt
damp clothes
Tạm dịch: Tôi sẽ phải cởi những bô quân áo này - tôi ướt sũng!